![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Kiến tạo: Anthony Jung
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anthony Jung
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vasilios Lambropoulos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Stoger
Ra sân: Niklas Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Hofmann
Ra sân: Jens Stage
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Kunde
Ra sân: Amos Pieper
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gross
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 60 | 7.36 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 58 | 43 | 74.14% | 7 | 2 | 101 | 7.85 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 6 | 0 | 37 | 8.04 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 7 | 56 | 7.97 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 67 | 8.27 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 51 | 7.05 | |
17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 40 | 7.02 | |
22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 3 | 50 | 8.46 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 46 | 7.48 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 54 | 78.26% | 0 | 3 | 87 | 7.28 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 3 | 61 | 7.15 | |
28 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
21 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.03 | |
39 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 0 | 43 | 5.61 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 6 | 41 | 6.26 | |
16 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 44 | 6.28 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 1 | 2 | 41 | 6.36 | |
5 | Jacek Goralski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
24 | Vasilios Lambropoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 22 | 5.96 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.68 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 30 | 5.96 | |
35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 1 | 53 | 6.06 | |
28 | Pierre Kunde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 1 | 1 | 61 | 6.87 | |
18 | Jordi Osei-Tutu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 39 | 6.25 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 7 | 31 | 6.38 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 7 | 59 | 6.79 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.8 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ