![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
0.96
0.94
0.85
1.03
4.00
4.33
1.73
0.99
0.91
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonidas Stergiou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Millot
Kiến tạo: Romano Schmid
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Leweling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Atakan Karazor
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nick Woltemade
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romano Schmid
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Stiller
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.25 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 60 | 6.66 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 4 | 0 | 63 | 7.39 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 1 | 32 | 7.76 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 44 | 5.47 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.27 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.03 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 39 | 6.86 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 61 | 7.78 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 38 | 7.01 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 40 | 6.77 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 58 | 7.65 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 91 | 85 | 93.41% | 0 | 2 | 106 | 7.1 | |
5 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 35 | 6.23 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 46 | 6.15 | |
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 5.57 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 70 | 57 | 81.43% | 6 | 2 | 100 | 7.43 | |
15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 4 | 0 | 45 | 6.84 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 103 | 98 | 95.15% | 1 | 4 | 119 | 6.8 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 58 | 7.53 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 0 | 71 | 5.85 | |
27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 38 | 6.46 | |
10 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 21 | 6.66 | |
20 | Leonidas Stergiou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.24 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 113 | 105 | 92.92% | 4 | 3 | 128 | 6.43 | |
18 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 52 | 5.71 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 43 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ