![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
1.00
0.86
0.84
0.96
2.57
3.38
2.38
0.96
0.84
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Janik Haberer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Milos Veljkovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Gosens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Behrens
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Romano Schmid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Deman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 35 | 6.38 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 31 | 6.26 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 0 | 25 | 6.36 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 48 | 6.55 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 44 | 6.72 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.79 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 6.28 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 28 | 6.58 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 31 | 6.53 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 4 | 33 | 7.06 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 41 | 6.33 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Leonardo Bonucci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 41 | 6.36 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 11 | 55% | 6 | 1 | 40 | 6.33 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 37 | 5.63 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 21 | 6.27 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 5.28 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 5.98 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 37 | 6.21 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.17 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 24 | 6.41 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 37 | 6.05 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ