![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.94
0.92
0.92
0.88
2.15
3.62
2.73
0.71
1.09
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Niklas Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romano Schmid
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Ole Becker
Ra sân: Christian Gross
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Akpoguma
Ra sân: Niklas Stark
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mitchell Weiser
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Delaney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anthony Jung
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 57 | 6.31 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 18 | 6.61 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 4 | 0 | 66 | 7.54 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 35 | 6.47 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 1 | 4 | 51 | 6.58 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 6 | 57 | 6.91 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 1 | 74 | 6.33 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 69 | 6.65 | |
17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 31 | 5.87 | |
22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 37 | 6.13 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 43 | 6.3 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 77 | 6.66 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 7.21 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 36 | 7.18 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 1 | 0 | 46 | 6.24 | |
17 | Thomas Delaney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.85 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 53 | 7.09 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 50 | 7.12 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 0 | 52 | 6.72 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 4 | 54 | 6.99 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 1 | 49 | 6.86 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 38 | 6.34 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 61 | 7.77 | |
34 | Stanley N Soki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 5.97 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 31 | 7.49 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 35 | 6.46 | |
13 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
44 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ