![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
1.05
0.85
0.88
1.00
4.18
4.09
1.62
1.11
0.80
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Castello Lukeba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Forsberg
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jens Stage
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Kampl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Felix Agu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gross
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Justin Njinmah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 29 | 6.28 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.39 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.53 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 12 | 6.15 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 46 | 6.48 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.73 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 30 | 6.71 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.54 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 33 | 6.96 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 36 | 6.46 | |
17 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.94 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 45 | 6.36 | |
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 2 | 63 | 6.85 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 53 | 6.56 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 34 | 6.84 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 30 | 6.19 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 13 | 6.45 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 39 | 6.77 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 51 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ