![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
1.05
0.83
0.86
1.00
1.75
4.00
3.90
0.97
0.93
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Senne Lynen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Niklas Stark
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Kleindienst
Ra sân: Olivier Deman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Njinmah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Pieringer
Ra sân: Senne Lynen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Agu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Traore
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 43 | 28 | 65.12% | 9 | 1 | 61 | 7.19 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 97 | 84 | 86.6% | 4 | 3 | 117 | 6.8 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 31 | 6.16 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 8 | 6.57 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 49 | 6.05 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.44 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 0 | 79 | 6.73 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 0 | 58 | 6.81 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 1 | 94 | 6.57 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 52 | 39 | 75% | 1 | 0 | 66 | 7.16 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 5 | 1 | 57 | 5.99 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 1 | 47 | 5.97 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 22 | 6.17 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 1 | 2 | 68 | 6.86 | |
17 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
28 | Skelly Alvero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.19 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 8 | 5.91 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 38 | 6.35 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 5 | 27 | 6.48 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 4 | 43 | 7.14 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 2 | 59 | 6.67 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.42 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.08 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 2 | 37 | 7.44 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 16 | 8 | 50% | 12 | 0 | 45 | 8.52 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 10 | 6.31 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 27 | 6.19 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 2 | 45 | 6.59 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 37 | 6.52 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 9 | 43 | 7.16 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 42 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ