1.01
0.89
1.04
0.84
2.25
3.50
3.00
0.72
1.19
0.78
1.11
Diễn biến chính
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Ra sân: Nadiem Amiri
Ra sân: Stefan Bell
Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Issa Kabore
Ra sân: Nelson Weiper
Ra sân: Phillipp Mwene
Ra sân: Anthony Caci
Ra sân: Anthony Jung
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 12 | 7.45 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 3 | 36 | 7.32 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 21 | 6.05 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 0 | 4 | 70 | 7.16 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 36 | 6.71 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 38 | 7.11 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 49 | 7.46 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 5 | 50 | 7.99 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 3 | 57 | 6.75 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 47 | 7.3 | |
11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.26 | |
28 | Skelly Alvero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 24 | 6.46 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 42 | 6.22 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 1 | 2 | 73 | 6.66 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 2 | 3 | 74 | 6.58 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 37 | 6.82 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 3 | 58 | 6.45 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 58 | 6.18 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 37 | 6.04 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.03 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 30 | 68.18% | 5 | 0 | 70 | 6.48 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 54 | 6.31 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.05 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 3 | 0 | 58 | 6.01 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 34 | 5.94 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ