![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
0.94
0.92
0.96
0.84
2.43
3.58
2.41
0.91
0.89
0.99
0.81
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Ljubicic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Kainz
Ra sân: Ilia Gruev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mitchell Weiser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Jung
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Linton Maina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steffen Tigges
Kiến tạo: Marvin Ducksch
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Kainz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benno Schmitz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 35 | 6.31 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 25 | 6.22 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 26 | 5.98 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 2 | 16 | 12 | 75% | 8 | 0 | 41 | 7.06 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 4 | 33 | 6.99 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 0 | 41 | 5.87 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 5 | 56 | 6.36 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 0 | 4 | 62 | 6.91 | |
17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 44 | 6.52 | |
22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.19 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 29 | 6.24 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 29 | 6.95 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 1 | 1 | 70 | 6.32 | |
26 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
28 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.01 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 41 | 35 | 85.37% | 7 | 0 | 58 | 7.46 | |
14 | Jonas Hector | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 4 | 2 | 86 | 6.95 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 5.98 | |
17 | Kingsley Schindler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 14 | 6.07 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 2 | 54 | 6.74 | |
28 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 75 | 6.81 | |
19 | Dimitrios Limnios | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 5 | 0 | 21 | 6.41 | |
20 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 0 | 51 | 7.07 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 3 | 67 | 6.39 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 22 | 7.33 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 80 | 68 | 85% | 0 | 6 | 89 | 7.18 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.95 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 6.17 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 26 | 6.08 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 4 | 46 | 6.71 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ