![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
0.88
0.98
0.91
0.89
2.75
3.43
2.21
1.06
0.74
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aurelio Buta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fares Chaibi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Leonardo Bittencourt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Max
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ansgar Knauff
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Omar Marmoush
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 27 | 6.23 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 34 | 6.36 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 3 | 22 | 6.62 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 48 | 6.41 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 30 | 6.27 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 16 | 6.13 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.38 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 36 | 6.57 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.74 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 24 | 6.46 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.46 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 33 | 6.3 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 30 | 6.07 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 40 | 6.94 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 43 | 6.74 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 38 | 6.87 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.58 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 34 | 6.15 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 26 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ