![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
0.89
1.01
0.44
1.62
3.90
4.00
1.75
0.80
1.11
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niklas Sule
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Beier
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Brandt
Ra sân: Justin Njinmah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mitchell Weiser | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 3 | 0 | 56 | 6.07 | ||
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 11 | 0 | 32 | 6.2 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 2 | 63 | 6.78 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 1 | 72 | 7.08 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 7.13 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 6.64 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 35 | 6.15 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 45 | 6.48 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 1 | 47 | 6.85 | |
42 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 38 | 6.53 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 83 | 79 | 95.18% | 8 | 0 | 98 | 7.2 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.17 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 1 | 0 | 67 | 6.66 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 0 | 88 | 6.86 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 42 | 6.37 | |
3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 3 | 74 | 6.86 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 19 | 6.48 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 3 | 0 | 31 | 6.4 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 6.69 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.07 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.42 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 74 | 62 | 83.78% | 0 | 1 | 88 | 5.56 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 5.98 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ