![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
0.95
0.91
0.83
0.97
8.40
6.10
1.22
0.89
0.91
0.91
0.89
Diễn biến chính
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Kane
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mitchell Weiser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Senne Lynen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kim Min-Jae
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alphonso Davies
Ra sân: Jens Stage
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Anthony Jung
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Kane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Coman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Musiala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alphonso Davies
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thomas Muller
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 5.99 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 1 | 32 | 6.37 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 5 | 0 | 34 | 6.17 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 7 | 33 | 6.57 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 30 | 6.1 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 5.79 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 44 | 6.61 | |
24 | Oliver Burke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 14 | 5.78 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 24 | 6.06 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.81 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 54 | 6.41 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 34 | 5.92 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
26 | Sven Ulreich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 38 | 6.75 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 11 | 7.04 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 34 | 8.5 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 2 | 79 | 7.37 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 47 | 42 | 89.36% | 4 | 1 | 66 | 6.84 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 4 | 106 | 100 | 94.34% | 7 | 0 | 125 | 7.59 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 0 | 56 | 8.81 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.32 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 75 | 97.4% | 0 | 3 | 84 | 7.14 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 8 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 2 | 97 | 8.82 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 17 | 6.56 | |
40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 2 | 2 | 83 | 7.28 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 75 | 6.9 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 54 | 7.67 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 7.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ