![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
0.92
0.98
0.71
0.90
1.83
3.80
3.70
1.00
0.90
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Kiến tạo: Isaac Hughes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fin Conchie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Danzaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Pasquali
Ra sân: Hideki Ishige
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Noah Botic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Lavale
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tate Russell
Ra sân: Matthew Sheridan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 97 | 85 | 87.63% | 0 | 4 | 113 | 7 | |
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
6 | Timothy Payne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 6 | 67 | 7.2 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 3 | 0 | 55 | 8.4 | |
9 | Hideki Ishige | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 47 | 7.4 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 3 | 68 | 7.5 | |
25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 37 | 6.4 | |
15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 3 | 92 | 7.9 | |
5 | Fin Conchie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
27 | Matthew Sheridan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 2 | 76 | 6.9 | |
41 | Nathan Walker | Forward | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 59 | 7 | |
39 | Jayden Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 20 | 6.6 | |
4 | James Donachie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 79 | 92.94% | 1 | 1 | 91 | 6.6 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 1 | 4 | 83 | 6.9 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 51 | 6.6 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 64 | 7.2 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 30 | 68.18% | 4 | 0 | 70 | 6.2 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 13 | 7.2 | |
14 | Jake Najdovski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 8 | 2 | 54 | 7.1 | |
29 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 71 | 7 | |
5 | Oliver Lavale | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 25 | 6.4 | |
20 | Abel Walatee | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 13 | 6.3 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ