![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
1.06
0.80
0.98
0.82
2.06
3.50
3.00
1.09
0.71
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Ivanovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jarrod Carluccio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Bennie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oliver Bozanic
Ra sân: Alex Rufer
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Oskar Zawada
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mohamed Al-Taay
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Susnjar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Bozanic
Ra sân: Kosta Barbarouses
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 38 | 6.8 | |
6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 7.3 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
15 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
18 | Lukas Kelly | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 33 | 7 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
24 | Oliver Bozanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
9 | David Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 5.7 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
12 | Luke Ivanovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
17 | Jarrod Carluccio | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
23 | Daniel Bennie | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ