Vòng 26
12:00 ngày 12/04/2025
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 2)
Melbourne Victory
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.82
O 2.75
0.87
U 2.75
1.03
1
4.50
X
4.00
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.12
-0.25
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
4'
match goal 0 - 1 Nishan Velupillay
Kiến tạo: Daniel Arzani
Corban Piper 1 - 1
Kiến tạo: Sam Sutton
match goal
10'
45'
match goal 1 - 2 Zinedine Machach
Kiến tạo: Nishan Velupillay
50'
match goal 1 - 3 Nikolaos Vergos
Luke Brooke-Smith
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
56'
Paulo Retre
Ra sân: Hideki Ishige
match change
56'
56'
match change Reno Piscopo
Ra sân: Ryan Teague
Lukas Kelly-Heald
Ra sân: Matthew Sheridan
match change
56'
57'
match yellow.png Lachlan Jackson
65'
match change Alexander Badolato
Ra sân: Daniel Arzani
65'
match change Brendan Michael Hamill
Ra sân: Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Paulo Retre 2 - 3
Kiến tạo: Timothy Payne
match goal
75'
78'
match yellow.png Brendan Michael Hamill
Nathan Walker
Ra sân: Paulo Retre
match change
79'
80'
match change Fabian Monge
Ra sân: Reno Piscopo
80'
match change Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
Fin Conchie
Ra sân: Isaac Hughes
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Melbourne Victory Melbourne Victory
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
16
8
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
315
 
Số đường chuyền
 
388
75%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
8
7
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
20
75
 
Pha tấn công
 
120
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lukas Kelly-Heald
8
Paulo Retre
29
Luke Brooke-Smith
41
Nathan Walker
5
Fin Conchie
35
Dublin Boon
39
Jayden Smith
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-2-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Oluwayem...
19
Sutton
4
Wootton
15
Hughes
6
Payne
27
Sheridan
14
Rufer
3
Piper
9
Ishige
25
Nagasawa
7
Barbarou...
1
Langerak
22
Rawlins
21
Miranda
4
Jackson
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
7
Arzani
8
Machach
17
Velupill...
9
Vergos

Substitutes

27
Reno Piscopo
5
Brendan Michael Hamill
23
Alexander Badolato
18
Fabian Monge
10
Bruno Fornaroli
25
Jack Duncan
16
Joshua Inserra
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Lukas Kelly-Heald 18
Paulo Retre 8
Luke Brooke-Smith 29
Nathan Walker 41
Fin Conchie 5
Dublin Boon 35
Jayden Smith 39
Wellington Phoenix Melbourne Victory
27 Reno Piscopo
5 Brendan Michael Hamill
23 Alexander Badolato
18 Fabian Monge
10 Bruno Fornaroli
25 Jack Duncan
16 Joshua Inserra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 3
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 8.67
41.33% Kiểm soát bóng 56.33%
7.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 6.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 6.4
42.9% Kiểm soát bóng 55.1%
7.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (23trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
0
2

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 7.3
6 Timothy Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.3
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.6
9 Hideki Ishige Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.3
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 6 6.5
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 7
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.2
15 Isaac Hughes Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.7
3 Corban Piper Trung vệ 1 1 0 2 0 0% 0 0 8 7.1

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.2
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.6
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 2 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
4 Lachlan Jackson Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.3
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 1 1 0 12 10 83.33% 0 1 13 6.8
7 Daniel Arzani Cánh phải 0 0 1 10 9 90% 1 0 11 6.9
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 2 1 11 6.4
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 0 15 6.3
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 0 0 6 7.2
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 0 0 13 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ