Vòng 21
13:30 ngày 28/02/2025
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Melbourne City
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
3.80
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Melbourne City Melbourne City
46'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Zane Schreiber
51'
match goal 0 - 1 Marco Tilio
Kiến tạo: Andreas Kuen
Luke Brooke-Smith
Ra sân: Nathan Walker
match change
60'
Corban Piper
Ra sân: Paulo Retre
match change
60'
Alex Rufer match yellow.png
70'
71'
match change Harry Politidis
Ra sân: Kavian Rahmani
Marco Rojas
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
73'
76'
match yellow.png Kai Trewin
Hideki Ishige
Ra sân: Alex Rufer
match change
88'
Lukas Kelly-Heald
Ra sân: Timothy Payne
match change
88'
89'
match change Benjamin Mazzeo
Ra sân: Max Caputo
89'
match change Lawrence Wong
Ra sân: Andreas Kuen
Isaac Hughes Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Melbourne City Melbourne City
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
5
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
371
 
Số đường chuyền
 
538
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
23
61
 
Pha tấn công
 
153
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Corban Piper
29
Luke Brooke-Smith
21
Marco Rojas
18
Lukas Kelly-Heald
9
Hideki Ishige
1
Joshua Oluwayemi
25
Kazuki Nagasawa
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-2-1
4-1-3-2 Melbourne City Melbourne City
30
Kelly-He...
19
Sutton
4
Wootton
15
Hughes
6
Payne
27
Sheridan
14
Rufer
8
Retre
41
Walker
12
Geraldes
7
Barbarou...
33
Beach
13
Atkinson
22
Ferreyra
26
Soupraye...
16
Behich
27
Trewin
23
Tilio
19
Schreibe...
47
Rahmani
17
Caputo
30
Kuen

Substitutes

7
Mathew Leckie
38
Harry Politidis
41
Lawrence Wong
46
Benjamin Mazzeo
40
James Nieuwenhuizen
2
Callum Talbot
39
Emin Durakovic
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Corban Piper 3
Luke Brooke-Smith 29
Marco Rojas 21
Lukas Kelly-Heald 18
Hideki Ishige 9
Joshua Oluwayemi 1
Kazuki Nagasawa 25
Wellington Phoenix Melbourne City
7 Mathew Leckie
38 Harry Politidis
41 Lawrence Wong
46 Benjamin Mazzeo
40 James Nieuwenhuizen
2 Callum Talbot
39 Emin Durakovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
41.33% Kiểm soát bóng 59.67%
7.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 2.4
3.2 Sút trúng cầu môn 5.9
42.9% Kiểm soát bóng 57.9%
7.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (23trận)
Chủ Khách
Melbourne City (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
3

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Marco Rojas Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.8
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 0 81 69 85.19% 0 4 92 6.9
6 Timothy Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 18 60% 2 2 45 6.5
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 24 6.4
9 Hideki Ishige Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.6
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 10 50% 0 1 36 5.9
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 52 6.8
12 Francisco Oliveira Geraldes Tiền vệ công 1 0 0 20 15 75% 0 1 35 6.4
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 2 2 47 6.6
15 Isaac Hughes Trung vệ 0 0 1 54 47 87.04% 0 6 76 7.5
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.6
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 40 6.9
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 17 89.47% 0 4 36 7.4
3 Corban Piper Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 19 6.9
41 Nathan Walker Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 2 20 6.7
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ công 2 0 0 8 4 50% 0 4 22 6.5

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 2 69 6.9
7 Mathew Leckie Cánh trái 2 0 2 24 20 83.33% 1 2 36 7.1
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 1 0 1 81 73 90.12% 5 2 111 7.7
30 Andreas Kuen Tiền vệ trụ 2 0 5 34 28 82.35% 12 1 67 8
22 German Ferreyra Trung vệ 0 0 0 70 63 90% 0 1 79 6.8
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 47 40 85.11% 1 0 76 7.4
23 Marco Tilio Cánh phải 6 2 0 34 29 85.29% 3 0 52 7.7
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 3 77 69 89.61% 0 3 89 7.4
17 Max Caputo Tiền đạo cắm 1 0 2 6 6 100% 0 2 15 7
38 Harry Politidis Hậu vệ cánh trái 3 0 0 10 8 80% 0 1 18 6.9
19 Zane Schreiber Tiền vệ trụ 0 0 1 13 7 53.85% 0 0 17 6.4
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 40 30 75% 0 0 44 6.8
46 Benjamin Mazzeo Cánh phải 1 1 1 4 3 75% 0 0 9 7.4
41 Lawrence Wong Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 0 1 8 6.6
47 Kavian Rahmani Cánh trái 1 0 0 30 22 73.33% 2 0 46 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ