![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
1.00
0.80
0.91
0.79
2.28
3.25
2.72
0.70
1.05
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ismael Kone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Kabasele
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Keinan Davis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ken Sema
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Thompson
Ra sân: Ismaila Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Sema
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrese Campbell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Edward Powell
Ra sân: Keinan Davis
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 62 | 7.51 | |
25 | Leandro Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 0 | 36 | 7.44 | |
44 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 2 | 3 | 67 | 7.34 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 51 | 8.61 | |
7 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 43 | 8.23 | |
4 | Hamza Choudhury | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 53 | 7.51 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 44 | 6.91 | |
22 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 56 | 7.11 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 56 | 47 | 83.93% | 8 | 0 | 77 | 8.1 | |
21 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
11 | Ismael Kone | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 32 | 6.27 | |
42 | James Morris | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
50 | Adrian Blake | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | ||
53 | Jack Grieves | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
57 | Ryan Andrews | Defender | 3 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 1 | 47 | 6.77 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Phil Jagielka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 4 | 86 | 6.75 | |
25 | Nicholas Edward Powell | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 3 | 6 | 57 | 6.67 | |
11 | Dwight Gayle | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
3 | Morgan Fox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 41 | 75.93% | 2 | 1 | 66 | 6.21 | |
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 15 | 5.9 | |
22 | Ben Pearson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 66 | 6.87 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 45 | 6.59 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 35 | 6.37 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 34 | 5.95 | |
1 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 56 | 7.12 | |
20 | Dujon Sterling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 4 | 73 | 6.64 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 34 | 6.3 | |
18 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 47 | 36 | 76.6% | 9 | 0 | 75 | 6.91 | |
32 | Connor Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ