![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Oxford United Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
0.84
1.06
0.88
0.86
1.91
3.60
3.75
0.95
0.95
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua McEachran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dane Scarlett
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Festy Ebosele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Peter Kioso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Edo Kayembe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Rodrigues
Ra sân: Imran Louza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 1 | 56 | 6.8 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 28 | 6.08 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 5.89 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 49 | 6.04 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 53 | 6.88 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 7 | 70 | 7.67 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.23 | |
36 | Festy Ebosele | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 29 | 6.58 | |
22 | James Morris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 0 | 56 | 7.03 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 28 | 6.2 |
Oxford United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sam Long | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.53 | |
6 | Joshua McEachran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.79 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 38 | 6.77 | |
22 | Greg Leigh | 1 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 4 | 34 | 7.26 | ||
5 | Elliott Jordan Moore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.65 | |
20 | Ruben Rodrigues | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 23 | 6.5 | |
30 | Peter Kioso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 2 | 30 | 6.53 | |
1 | Jamie Cumming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 2 | 30 | 6.89 | |
3 | Ciaron Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.54 | |
19 | Tyler Goodrham | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 26 | 6.86 | |
44 | Dane Scarlett | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ