Vòng 30
19:30 ngày 01/02/2025
Watford 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
2.25
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Norwich City Norwich City
Vakoun Issouf Bayo match red
35'
Imran Louza match yellow.png
40'
41'
match goal 0 - 1 Joshua Sargent
69'
match change Ante Crnac
Ra sân: Lewis Dobbin
75'
match change Jack Stacey
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
Mamadou Doumbia
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
match change
75'
Ryan Andrews match yellow.png
77'
Thomas Ince
Ra sân: Yasser Larouci
match change
83'
84'
match change Bradley Hills
Ra sân: Lucien Mahovo
84'
match change Benjamin Chrisene
Ra sân: Joshua Sargent
Moussa Sissoko match yellow.png
89'
Michael Adu Poku
Ra sân: Moussa Sissoko
match change
90'
Francisco Sierralta
Ra sân: James Abankwah
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Norwich City Norwich City
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
386
 
Số đường chuyền
 
529
82%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
7
20
 
Long pass
 
14
72
 
Pha tấn công
 
70
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Francisco Sierralta
7
Thomas Ince
49
Michael Adu Poku
20
Mamadou Doumbia
4
Kevin Keben Biakolo
33
Egil Selvik
2
Jeremy Ngakia
22
James Morris
5
Ryan Porteous
Watford Watford 4-2-3-1
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
23
Bond
37
Larouci
6
Pollock
25
Abankwah
45
Andrews
24
Bashiru
10
Louza
8
Chakveta...
39
Kayembe
17
Sissoko
19
Bayo
1
Gunn
35
Fisher
4
Duffy
6
Doyle
47
Mahovo
19
Sorensen
23
Mclean
29
Schwarta...
11
Hansen
22
Dobbin
9
Sargent

Substitutes

17
Ante Crnac
3
Jack Stacey
40
Bradley Hills
14
Benjamin Chrisene
12
George Long
49
AJ Bridge
46
Kenneth Aboh
44
Elliot Myles
43
Uriah Djedje
Đội hình dự bị
Watford Watford
Francisco Sierralta 3
Thomas Ince 7
Michael Adu Poku 49
Mamadou Doumbia 20
Kevin Keben Biakolo 4
Egil Selvik 33
Jeremy Ngakia 2
James Morris 22
Ryan Porteous 5
Watford Norwich City
17 Ante Crnac
3 Jack Stacey
40 Bradley Hills
14 Benjamin Chrisene
12 George Long
49 AJ Bridge
46 Kenneth Aboh
44 Elliot Myles
43 Uriah Djedje

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4
54.1% Kiểm soát bóng 55.2%
12.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (34trận)
Chủ Khách
Norwich City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
7
HT-H/FT-T
6
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
2

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 2 1 13 6.22
23 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.95
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 5.94
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 2 0 0 13 12 92.31% 3 0 22 5.98
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo thứ 2 2 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.1
39 Edo Kayembe Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 2 0 14 6.16
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 1 0 31 6.14
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.37
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 20 90.91% 1 0 31 6.42
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 26 5.84
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 2 0 21 6.18

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 3 0 0 29 27 93.1% 0 1 35 6.76
23 Kenny Mclean Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 18 17 94.44% 2 0 22 6.75
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 0 0 2 13 8 61.54% 3 1 19 6.74
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.5
19 Jacob Lungi Sorensen Trung vệ 2 1 0 24 22 91.67% 0 0 31 6.52
9 Joshua Sargent Tiền đạo thứ 2 3 2 1 4 4 100% 0 0 10 7.25
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 1 0 37 6.45
22 Lewis Dobbin Cánh trái 2 1 1 11 10 90.91% 0 0 18 6.47
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 1 0 1 5 5 100% 1 1 12 6.7
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 9 90% 1 0 21 7.13
47 Lucien Mahovo Defender 1 1 1 21 19 90.48% 1 0 27 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ