![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
1.01
0.79
0.91
0.79
2.01
3.50
3.00
1.08
0.67
0.71
0.99
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hwang Ui Jo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Idah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Stacey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Fassnacht
Ra sân: Mileta Rajovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yaser Asprilla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Batth
Ra sân: Jake Livermore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Sema
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.86 | |
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 24 | 23 | 95.83% | 10 | 0 | 47 | 6.59 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 3 | 63 | 6.28 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 49 | 6.08 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 48 | 5.81 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.44 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 7.12 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 23 | 6.52 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 7.24 | |
45 | Ryan Andrews | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 34 | 6.15 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
21 | Danny Batth | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 19 | 6.98 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
12 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 24 | 6.16 | |
31 | Hwang Ui Jo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.32 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 33 | 6.59 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6.66 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.34 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 30 | 7.86 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ