![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
1.05
0.83
0.85
1.03
4.20
3.75
1.75
0.86
1.02
0.89
0.99
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Ra sân: Mileta Rajovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Sema
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Benjamin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Praet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issahaku Fataw
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 55 | 5.91 | |
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 41 | 6.38 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 0 | 17 | 6.04 | |
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 38 | 6.25 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 66 | 56 | 84.85% | 1 | 3 | 85 | 6.41 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 3 | 82 | 6.17 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.87 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 4 | 0 | 62 | 6.33 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 64 | 5.83 | |
16 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 7 | 0 | 47 | 5.91 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 5.91 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.26 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 6.02 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 53 | 6.41 | |
45 | Ryan Andrews | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 18 | 6.08 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 6 | 6.02 | |
26 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 2 | 37 | 6.94 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 64 | 7.58 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 76 | 72 | 94.74% | 1 | 0 | 83 | 5.74 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 3 | 82 | 7.19 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 4 | 67 | 7.17 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 7.18 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 78 | 60 | 76.92% | 0 | 0 | 85 | 6.32 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 59 | 6.47 | |
45 | Nelson Benjamin | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 39 | 6.51 | ||
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 41 | 7.77 | |
5 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
35 | Kasey McAteer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 2 | 38 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ