![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.83
1.07
0.94
0.94
4.80
3.90
1.55
1.07
0.81
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Glen Kamara
Kiến tạo: Edo Kayembe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Cooper
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Ruttier
Ra sân: Yaser Asprilla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Byram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 16 | 6.39 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.28 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 47 | 6.32 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 21 | 7.52 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 7 | 0 | 41 | 6.15 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.31 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 18 | 7.06 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
15 | Matthew Pollock | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 4 | 40 | 6.49 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 9 | 0 | 35 | 6.52 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 33 | 6.58 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 3 | 38 | 6.05 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.16 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 52 | 6.83 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.39 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 5.92 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 3 | 38 | 6.71 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 25 | 5.95 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 6.45 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 34 | 7.51 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 32 | 5.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ