![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
1.06
0.84
0.75
0.95
2.75
3.40
2.45
1.04
0.84
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Rudoni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yasser Larouci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Andrews
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Latibeaudiere
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Francisco Sierralta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 65 | 7.2 | |
12 | Ken Sema | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 14 | 6.4 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 4 | 63 | 7.4 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 1 | 59 | 6.6 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 52 | 7.5 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 28 | 25 | 89.29% | 6 | 1 | 50 | 7.4 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 1 | 45 | 6.6 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 72 | 62 | 86.11% | 2 | 4 | 90 | 7.9 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 4 | 0 | 36 | 6.8 | |
36 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 22 | 7 | |
18 | Daniel Jebbison | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
22 | James Morris | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
11 | Rocco Vata | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 26 | 14 | 53.85% | 2 | 1 | 37 | 6.8 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 48 | 35 | 72.92% | 6 | 0 | 63 | 7 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 19 | 6.9 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 39 | 6.9 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 64 | 7.2 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 30 | 6.6 | |
15 | Liam Kitching | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 3 | 59 | 6.6 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 0 | 61 | 7.6 | |
1 | Oliver Dovin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 45 | 7.5 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 5 | 31 | 24 | 77.42% | 9 | 1 | 54 | 7.7 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 65 | 7.9 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 3 | 63 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ