![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
0.98
0.82
0.80
0.90
1.77
3.45
3.90
1.01
0.74
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Kiến tạo: Keinan Davis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andy Rinomhota
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Perry Ng
Ra sân: Ismael Kone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hassane Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Andrews
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Rinomhota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kion Etete
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sory Kaba
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
44 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 104 | 94 | 90.38% | 0 | 4 | 116 | 6.8 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
14 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 73 | 6.2 | |
7 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
4 | Hamza Choudhury | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 1 | 85 | 7.4 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 59 | 6.5 | |
22 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 84 | 6.4 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 98 | 85 | 86.73% | 0 | 2 | 124 | 8 | |
10 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 1 | 91 | 7.1 | |
2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
11 | Ismael Kone | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 5.9 | |
57 | Ryan Andrews | Defender | 0 | 0 | 2 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 1 | 79 | 6.6 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Connor Wickham | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 15 | 6.6 | |
19 | Romaine Sawyers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
1 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 7.6 | |
2 | Mahlon Romeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 37 | 7 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 48 | 6.7 | |
11 | Callum ODowda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
29 | Mark Harris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
48 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 5 | 34 | 6.8 | |
23 | Cedric Kipre | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 37 | 8.1 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
9 | Kion Etete | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 6 | 43 | 6.9 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ