![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
1.05
0.85
0.98
0.90
2.30
3.25
2.80
0.78
1.11
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Festy Ebosele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Sierralta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anis Mehmeti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahki Wells
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Bird
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edo Kayembe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Đội hình xuất phát
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.35 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 29 | 8.09 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 49 | 7.08 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 50 | 6.82 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 7.06 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 22 | 6.36 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 3 | 31 | 6.53 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 49 | 6.47 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 57 | 6.87 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.18 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.18 | |
36 | Festy Ebosele | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 36 | 6.74 | |
22 | James Morris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 1 | 2 | 38 | 7.68 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 5.94 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 37 | 5.72 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 58 | 6.33 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 2 | 2 | 65 | 6.53 | |
29 | Marcus McGuane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 1 | 47 | 6.48 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 42 | 6.43 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 46 | 6.52 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 6.45 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.93 | |
15 | Luke McNally | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 40 | 6.1 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 39 | 6.64 | |
7 | Yu Hirakawa | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 33 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ