Vòng 23
22:00 ngày 29/12/2024
Walsall
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Newport County
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
0.92
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.36
X
4.60
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.65
+0.5
1.20
O 0.5
0.29
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Newport County Newport County
20'
match yellow.png Anthony Driscoll-Glennon
Harry Williams match yellow.png
42'
Albert Adomah
Ra sân: Jamille Matt
match change
59'
Jack Earing
Ra sân: Charlie Lakin
match change
60'
Oisin McEntee
Ra sân: Jamie Jellis
match change
60'
David Okagbue match yellow.png
66'
Nathan Lowe 1 - 0
Kiến tạo: Taylor Allen
match goal
73'
76'
match change Jamie Miley
Ra sân: Cameron Antwi
76'
match change Hamzad Kargbo
Ra sân: Luke Jephcott
76'
match change Oliver Greaves
Ra sân: Michael Spellman
Liam Gordon match yellow.png
81'
86'
match change Kyle Jameson
Ra sân: Bobby Kamwa
86'
match change Kyle Hudlin
Ra sân: Kai Whitmore
Donervorn Daniels
Ra sân: Jack Earing
match change
89'
Nathan Lowe 2 - 0
Kiến tạo: Taylor Allen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Newport County Newport County
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
254
 
Số đường chuyền
 
532
65%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
5
49
 
Đánh đầu
 
31
27
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
27
89
 
Pha tấn công
 
81
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
4
Oisin McEntee
5
Donervorn Daniels
17
Jack Earing
30
Evan Weir
39
Danny Johnson
12
Sam Hornby
Walsall Walsall 3-5-2
4-3-3 Newport County Newport County
1
Simkin
21
Allen
24
Williams
26
Okagbue
3
Gordon
8
Lakin
25
Stirk
22
Jellis
2
Barrett
7
2
Lowe
9
Matt
1
Townsend
19
McLoughl...
6
Brennan
4
Baker
3
Driscoll...
14
Whitmore
17
Evans
11
Antwi
7
Kamwa
31
Jephcott
21
Spellman

Substitutes

27
Hamzad Kargbo
25
Kyle Hudlin
10
Oliver Greaves
16
Jamie Miley
23
Kyle Jameson
13
Jacob Carney
5
James Clarke
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Albert Adomah 37
Oisin McEntee 4
Donervorn Daniels 5
Jack Earing 17
Evan Weir 30
Danny Johnson 39
Sam Hornby 12
Walsall Newport County
27 Hamzad Kargbo
25 Kyle Hudlin
10 Oliver Greaves
16 Jamie Miley
23 Kyle Jameson
13 Jacob Carney
5 James Clarke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 41%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.9
8.1 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 1.2
6.5 Sút trúng cầu môn 3.8
42.6% Kiểm soát bóng 51.9%
10.7 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (40trận)
Chủ Khách
Newport County (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
8
HT-H/FT-T
9
0
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
1
2
2
2

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 6 100% 2 0 18 6.35
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 3 1 1 19 15 78.95% 0 6 25 6.72
5 Donervorn Daniels Trung vệ 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.07
17 Jack Earing Tiền vệ trụ 1 0 1 7 6 85.71% 1 2 12 6.7
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 1 0 2 23 14 60.87% 2 1 32 6.4
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 0 0 1 18 12 66.67% 4 1 41 7.12
21 Taylor Allen Trung vệ 0 0 3 27 16 59.26% 4 3 54 8.47
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 1 1 0 30 23 76.67% 0 2 43 7.05
4 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 2 18 6.6
26 David Okagbue Trung vệ 1 0 2 25 18 72% 1 4 41 7.13
7 Nathan Lowe Tiền đạo thứ 2 6 4 0 18 8 44.44% 0 1 40 8.27
24 Harry Williams Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 28 6.37
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 24 6.72
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 3 0 28 6.23
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 0 0 0 17 11 64.71% 1 3 38 7.42

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 40 23 57.5% 0 1 50 5.67
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 77 62 80.52% 2 2 108 6.33
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.95
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 65 57 87.69% 1 0 85 5.92
31 Luke Jephcott Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 23 6.06
10 Oliver Greaves Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.91
6 Ciaran Brennan Trung vệ 0 0 0 87 80 91.95% 0 1 94 6.05
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 34 6.2
17 Kieron Evans Cánh phải 1 1 0 50 39 78% 0 0 61 6.37
25 Kyle Hudlin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 5.96
27 Hamzad Kargbo Forward 0 0 0 2 1 50% 0 2 4 5.98
14 Kai Whitmore Tiền vệ trụ 0 0 0 19 11 57.89% 1 0 37 6.4
21 Michael Spellman Cánh phải 1 0 1 31 21 67.74% 2 1 49 6.63
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 76 71 93.42% 0 2 86 6.31
7 Bobby Kamwa Cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 28 6.22
16 Jamie Miley Tiền vệ trụ 2 0 0 9 4 44.44% 0 3 14 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ