![Walsall Walsall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215225419.jpg)
![Newport County Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
0.90
0.92
0.70
1.05
1.36
4.60
8.50
0.65
1.20
0.29
2.80
Diễn biến chính
![Walsall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215225419.jpg)
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jamille Matt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charlie Lakin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Jellis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Taylor Allen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Antwi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Jephcott
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Spellman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Kamwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Whitmore
Ra sân: Jack Earing
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Taylor Allen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Walsall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215225419.jpg)
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
Đội hình xuất phát
![Walsall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215225419.jpg)
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Walsall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215225419.jpg)
![Walsall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Albert Adomah | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.35 | |
9 | Jamille Matt | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 6 | 25 | 6.72 | |
5 | Donervorn Daniels | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
17 | Jack Earing | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 12 | 6.7 | |
8 | Charlie Lakin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 1 | 32 | 6.4 | |
3 | Liam Gordon | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 1 | 41 | 7.12 | |
21 | Taylor Allen | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 27 | 16 | 59.26% | 4 | 3 | 54 | 8.47 | |
25 | Ryan Stirk | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 43 | 7.05 | |
4 | Oisin McEntee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
26 | David Okagbue | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 1 | 4 | 41 | 7.13 | |
7 | Nathan Lowe | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 4 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 1 | 40 | 8.27 | |
24 | Harry Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 6.37 | |
1 | Tommy Simkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 24 | 6.72 | |
22 | Jamie Jellis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 28 | 6.23 | |
2 | Connor Barrett | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 3 | 38 | 7.42 |
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nick Townsend | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 23 | 57.5% | 0 | 1 | 50 | 5.67 | |
19 | Shane Daniel McLoughlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 77 | 62 | 80.52% | 2 | 2 | 108 | 6.33 | |
23 | Kyle Jameson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
3 | Anthony Driscoll-Glennon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 1 | 0 | 85 | 5.92 | |
31 | Luke Jephcott | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 23 | 6.06 | |
10 | Oliver Greaves | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
6 | Ciaran Brennan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 1 | 94 | 6.05 | |
11 | Cameron Antwi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
17 | Kieron Evans | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 0 | 61 | 6.37 | |
25 | Kyle Hudlin | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 5.96 | |
27 | Hamzad Kargbo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 4 | 5.98 | |
14 | Kai Whitmore | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 37 | 6.4 | |
21 | Michael Spellman | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 1 | 49 | 6.63 | |
4 | Matthew Baker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 2 | 86 | 6.31 | |
7 | Bobby Kamwa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 6.22 | |
16 | Jamie Miley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 14 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ