Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2024
Walsall
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Doncaster Rovers
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
11'
match yellow.png Brandon Fleming
Nathan Lowe 1 - 0
Kiến tạo: Connor Barrett
match goal
47'
Connor Barrett match yellow.png
59'
73'
match change Harry Clifton
Ra sân: Patrick Kelly
73'
match change Kyle Hurst
Ra sân: Luke James Molyneux
73'
match change Jack Senior
Ra sân: Brandon Fleming
Harry Williams 2 - 0
Kiến tạo: Jamie Jellis
match goal
79'
80'
match change Jordan Gibson
Ra sân: George Broadbent
Albert Adomah
Ra sân: Jamille Matt
match change
82'
Oisin McEntee
Ra sân: Jamie Jellis
match change
82'
Liam Gordon match yellow.png
88'
Jack Earing
Ra sân: Charlie Lakin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
252
 
Số đường chuyền
 
347
65%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
59
 
Đánh đầu
 
65
32
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
36
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
28
104
 
Pha tấn công
 
96
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
4
Oisin McEntee
17
Jack Earing
30
Evan Weir
39
Danny Johnson
5
Donervorn Daniels
12
Sam Hornby
Walsall Walsall 3-5-2
4-3-1-2 Doncaster Rovers Doncaster Rovers
1
Simkin
21
Allen
24
Williams
26
Okagbue
3
Gordon
8
Lakin
25
Stirk
22
Jellis
2
Barrett
9
Matt
7
Lowe
19
Sharman-...
34
Emmanuel
5
Olowu
25
McGrath
27
Fleming
17
Bailey
8
Broadben...
22
Kelly
7
Molyneux
20
Ironside
14
Sharp

Substitutes

23
Jack Senior
15
Harry Clifton
11
Jordan Gibson
21
Kyle Hurst
1
Ian Lawlor
4
Thomas Anderson
33
Ben Close
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Albert Adomah 37
Oisin McEntee 4
Jack Earing 17
Evan Weir 30
Danny Johnson 39
Donervorn Daniels 5
Sam Hornby 12
Walsall Doncaster Rovers
23 Jack Senior
15 Harry Clifton
11 Jordan Gibson
21 Kyle Hurst
1 Ian Lawlor
4 Thomas Anderson
33 Ben Close

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1
8.1 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2
6.5 Sút trúng cầu môn 4.9
42.6% Kiểm soát bóng 49.9%
10.7 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (40trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
2
HT-H/FT-T
9
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
4
HT-B/FT-B
1
2
3
6

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 3 50% 0 0 12 6
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 0 0 1 23 14 60.87% 0 6 40 6.85
17 Jack Earing Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 1 0 0 27 19 70.37% 2 0 44 6.36
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 1 0 2 25 21 84% 2 0 54 7.28
21 Taylor Allen Trung vệ 2 0 1 24 16 66.67% 7 5 54 7.9
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 2 27 18 66.67% 1 0 43 7.08
4 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.14
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 9 51 8.15
7 Nathan Lowe Tiền đạo thứ 2 3 1 0 17 10 58.82% 0 1 37 7.07
24 Harry Williams Trung vệ 3 1 0 11 9 81.82% 0 7 41 8.96
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 18 6.61
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 2 1 1 34 25 73.53% 8 1 56 7.68
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 0 0 1 23 12 52.17% 4 2 53 8.75

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Billy Sharp Tiền đạo thứ 2 2 0 0 16 12 75% 0 2 26 6.22
20 Joe Ironside Tiền đạo thứ 2 2 0 2 21 9 42.86% 0 12 41 7.04
34 Josh Emmanuel Midfielder 0 0 1 47 39 82.98% 6 1 80 7.04
23 Jack Senior Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 4 57.14% 2 1 18 6.24
15 Harry Clifton Tiền vệ công 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 5.94
11 Jordan Gibson Cánh trái 0 0 2 6 5 83.33% 3 0 10 6.43
7 Luke James Molyneux Cánh phải 4 0 0 26 18 69.23% 4 1 48 5.95
27 Brandon Fleming Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 15 60% 1 1 68 6.52
5 Joseph Olowu Trung vệ 1 1 0 37 35 94.59% 1 3 61 7.11
19 Teddy Sharman-Lowe Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 40 5.72
25 Jay McGrath Trung vệ 0 0 0 39 23 58.97% 0 5 67 7.28
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 1 1 29 6.24
17 Owen Bailey Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 27 77.14% 2 2 52 6.8
22 Patrick Kelly Tiền vệ trụ 1 0 1 26 19 73.08% 1 0 49 6.28
21 Kyle Hurst Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ