![Volendam Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![NEC Nijmegen NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
0.91
0.99
0.84
1.04
2.70
3.50
2.40
1.14
0.77
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sontje Hansen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mees Hoedemakers
Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Damon Mirani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sylla Sow
Ra sân: Vivaldo Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sontje Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kodai Sano
Ra sân: Benaissa Benamar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Maulun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Cox
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bart van Rooij
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lasse Schone
Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Đội hình xuất phát
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 1 | 51 | 6.25 | |
21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 5.87 | |
11 | Bilal Ould-Chikh | Cánh phải | 2 | 0 | 6 | 10 | 8 | 80% | 12 | 0 | 34 | 7.24 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 39 | 6.2 | |
10 | Robin Maulun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 0 | 35 | 6.33 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 6.07 | |
38 | Darius Johnson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 45 | 5.38 | |
3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 34 | 6.01 | |
36 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 28 | 5.96 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 40 | 6.39 | |
9 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 18 | 7.15 | |
26 | Deron Payne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
27 | Quincy Hoeve | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 10 | 6.18 | ||
7 | Zach Booth | Forward | 4 | 3 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.95 | |
30 | Safouane Karim | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.25 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 87 | 82 | 94.25% | 3 | 1 | 96 | 6.87 | |
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.68 | |
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 42 | 6.61 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 88 | 87 | 98.86% | 0 | 1 | 100 | 7.17 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 106 | 104 | 98.11% | 0 | 5 | 116 | 7.26 | |
19 | Sylla Sow | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 15 | 7.65 | |
14 | Lars Olden Larsen | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 7.18 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 65 | 63 | 96.92% | 1 | 0 | 74 | 7.66 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 0 | 73 | 6.78 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 41 | 8 | |
11 | Rober Gonzalez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 21 | 8 | |
5 | Youri Baas | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 1 | 73 | 7.3 | |
27 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 58 | 7.4 | |
2 | Brayann Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.16 | |
23 | Kodai Sano | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 40 | 7.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ