![Volendam Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
0.81
0.99
0.84
0.86
2.31
3.45
2.57
0.81
0.94
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Kiến tạo: Walid Ould Chikh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Benaissa Benamar
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Derry John Murkin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Cox
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Robert Muhren
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deroy Duarte
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Umaro Embalo
Ra sân: Walid Ould Chikh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Derry John Murkin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oskar Buur
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Đội hình xuất phát
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daryl van Mieghem | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 3 | 0 | 38 | 6.6 | |
21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.49 | |
9 | Henk Veerman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 5.89 | |
11 | Bilal Ould-Chikh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 6.12 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 2 | 63 | 6.97 | |
2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 18 | 60% | 3 | 2 | 59 | 8.01 | |
8 | Carel Eiting | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 1 | 40 | 7.29 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 2 | 0 | 65 | 7.6 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 6.73 | |
19 | Francesco Antonucci | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
28 | Josh Flint | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 2 | 26 | 6.56 | |
3 | Brian Plat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 2 | 50 | 6.4 | |
17 | Calvin Twigt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 57 | 7.09 | |
1 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 11 | 29.73% | 0 | 0 | 49 | 6.72 | |
33 | Walid Ould Chikh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 32 | 6.79 | |
27 | Givairo Read | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.1 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Burak Yilmaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 30 | 6.13 | |
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 43 | 5.78 | |
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 62 | 49 | 79.03% | 0 | 6 | 75 | 7.1 | |
11 | Paul Gladon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 5 | 17 | 6.56 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 49 | 34 | 69.39% | 14 | 1 | 98 | 6.89 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 2 | 31 | 6.2 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 2 | 1 | 65 | 6.68 | |
8 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 46 | 36 | 78.26% | 14 | 1 | 70 | 7.24 | |
29 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 39 | 6.59 | |
31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 45 | 6.08 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 2 | 4 | 65 | 6.65 | |
61 | Remy Vita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.22 | |
85 | Umaro Embalo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.38 | |
77 | Tijjani Noslin | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 8 | 75 | 8.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ