![Vizela Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
1.01
0.79
0.86
0.84
5.15
4.45
1.43
0.78
0.97
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Kiến tạo: Kiko Bondoso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pedro Goncalves
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Essugo
Ra sân: Alexis Mendez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milutin Osmajic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Trincao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Igor de Carvalho Juliao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 36 | 5.94 | |
8 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 30 | 6.19 | |
14 | Igor de Carvalho Juliao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.61 | |
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 31 | 6.23 | |
4 | Ivanildo Jorge Mendes Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 5.92 | |
3 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
19 | Alexis Mendez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
9 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 7.27 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.03 | |
10 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.91 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 60 | 6 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.22 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.63 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 1 | 0 | 59 | 5.96 | |
11 | Nuno Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 33 | 6.04 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 28 | 6.26 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.69 | |
28 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 6.93 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 54 | 6.99 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 5.67 | |
84 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 34 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ