![Vizela Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
1.02
0.88
0.87
1.01
4.75
4.00
1.67
1.05
0.83
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Ra sân: Nuno Moreira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josafat Mendes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Djalo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Matheus Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Ortiz
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Fabio Samuel Amorim Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tomas Costa Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Simon Banza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Osama Rashid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Francesco Ruberto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Dylan Saint Louis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Orest Lebedenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Pedro Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Rafael Bustamante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Alexis Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Aleksandar Busnic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Hugo Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | Nuno Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Iker Unzueta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Jardel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Andre Castro Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
91 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Serdar Saatci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Josafat Mendes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ