![Vizela Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Moreirense Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
1.02
0.88
0.83
1.05
2.75
3.10
2.45
1.00
0.90
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Camacho
Ra sân: Alexis Mendez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Ortiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Madson de Souza Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alanzinho
Ra sân: Matheus Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Bustamante
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.35 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 7.08 | |
3 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 3 | 48 | 6.7 | |
25 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.26 | |
34 | Pedro Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 37 | 6.38 | |
12 | Rafael Bustamante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 30 | 6.44 | |
8 | Alexis Mendez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 27 | 6.29 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 16 | 6.49 | |
6 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 25 | 6.64 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 38 | 6.37 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 32 | 6.33 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 31 | 6.84 | |
19 | Joao Pedro Camacho | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.65 | |
9 | Andreas Dlopst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 6 | 17 | 6.62 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.84 | |
11 | Alanzinho | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 7 | 0 | 29 | 6.37 | |
18 | Pedro Miguel Santos Amador | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 1 | 21 | 6.46 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 6.84 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
88 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.36 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 29 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ