![Vizela Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Casa Pia AC Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
1.03
0.85
1.00
0.86
2.25
3.25
3.10
0.76
1.16
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leonardo Lelo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Diogo Andre Santos Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orest Lebedenko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Ortiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Roberto dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matheus Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Loureiro Carvalho Justo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Moreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felippe Cardoso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Đội hình xuất phát
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.53 | |
75 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
25 | Joao Escoval | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.37 | |
19 | Orest Lebedenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
34 | Pedro Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.14 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
4 | Joao Paulo Marques Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.52 | |
6 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.36 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fernando Lopes dos Santos Varela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
19 | Nermin Zolotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.46 | |
30 | Felippe Cardoso | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.22 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.22 | |
7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
21 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ