![Vitoria BA Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
1.02
0.88
0.82
1.04
3.25
3.20
2.20
0.69
1.26
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Đội hình xuất phát
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Osvaldo Lourenco Filho | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 28 | 7.55 | |
96 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 11 | 6.34 | |
30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 34 | 6.93 | |
28 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 29 | 7.01 | |
77 | Neris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 18 | 5.68 | |
36 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 5 | 0 | 25 | 7.08 | |
8 | Luan Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 30 | 6.81 | |
97 | Willean Bernardo Willemen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 44 | 6.93 | |
9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7.52 | |
4 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 36 | 7.32 | |
16 | Lucas Esteves Souza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 34 | 7.14 | |
43 | Lucas Eduardo Ribeiro De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 37 | 7.57 | |
5 | Leo Naldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
17 | Jose Hugo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.79 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 52 | 6.01 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 2 | 54 | 6.18 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 68 | 6.08 | |
19 | Juan Ignacio Dinenno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 5.9 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 26 | 6.29 | |
7 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.32 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 4 | 1 | 54 | 6.12 | |
11 | Arthur Gomes | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 41 | 6.54 | |
97 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 2 | 44 | 6.66 | |
21 | Alvaro Barreal | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 1 | 34 | 6.22 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 2 | 65 | 6.61 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 12 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ