![Vitoria BA Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Botafogo RJ Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
0.95
0.95
1.15
0.65
2.63
3.20
2.60
1.00
0.90
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Itaro Patric Cardoso Calmon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leo Naldi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Willian Osmar de Oliveira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Rodrigues de Freitas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Ponte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luan Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
Đội hình xuất phát
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Raul Caceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 12 | 6.19 | |
29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 15 | 6.32 | |
14 | Itaro Patric Cardoso Calmon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 19 | 6.16 | |
8 | Luan Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
97 | Willean Bernardo Willemen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 23 | 6.36 | |
9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
4 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 31 | 6.65 | |
16 | Lucas Esteves Souza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 19 | 6.49 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.58 | |
5 | Leo Naldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.55 |
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.11 | |
21 | Fernando Marcal De Oliveira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 31 | 6.57 | |
70 | Oscar David Romero Villamayor | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 19 | 6.7 | |
20 | Alexander Nahuel Barboza Ullua | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 33 | 6.56 | |
17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 50 | 6.42 | |
12 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.82 | |
11 | Jose Antonio dos Santos Junior | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.33 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 35 | 6.78 | |
3 | Lucas Halter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 48 | 6.45 | |
7 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
4 | Mateo Ponte | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 27 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ