![Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170822.jpg)
![RKC Waalwijk RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
0.82
0.98
0.96
0.74
1.45
4.50
4.90
0.99
0.76
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Vitesse Arnhem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170822.jpg)
![RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Godfried Roemeratoe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Godfried Roemeratoe
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denilho Cleonise
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Bakkali
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dominik Oroz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Said Hamulic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlens Arcus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mica Pinto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassin Oukili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reuven Niemeijer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aaron Meijers
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vitesse Arnhem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170822.jpg)
![RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vitesse Arnhem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170822.jpg)
![RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
![Vitesse Arnhem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170822.jpg)
![Vitesse Arnhem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eloy Room | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
8 | Marco van Ginkel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
29 | Nicolas Isimat Mirin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
5 | Mica Pinto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
20 | Melle Meulensteen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
6 | Dominik Oroz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
7 | Amine Boutrah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
21 | Mathijs Tielemans | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.24 | |
10 | Said Hamulic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.31 | |
11 | Zakaria Bakkali | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.41 | |
3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
27 | Reuven Niemeijer | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ