![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
0.90
1.00
0.93
0.75
1.86
3.35
4.00
1.00
0.80
0.98
0.83
Diễn biến chính
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Koya Yuruki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daiju Sasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eiji Shirai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Yamada
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takahiro Ogihara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Takuya Shimamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mao Hosoya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 2 | 33 | 6.5 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 5 | 19 | 6.7 | |
96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 31 | 7 | |
14 | Koya Yuruki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 33 | 7.1 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 13 | 52% | 2 | 0 | 43 | 7.2 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 3 | 28 | 7 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 4 | 23 | 6.8 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 31 | 6.7 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 39 | 6.6 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 42 | 7 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 3 | 35 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ