![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
0.91
0.95
0.94
0.86
2.10
3.23
3.13
0.64
1.16
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Kiến tạo: Haruya Ide
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yoshinori Muto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rikuto Hirose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ikuma Sekigawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Haruya Ide
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Araki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuki Honda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Yoshinori Muto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 1 | 76 | 6.5 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 32 | 24 | 75% | 0 | 6 | 49 | 7.4 | |
5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 57 | 6.8 | |
33 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 52 | 7.3 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 24 | 8.1 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 2 | 44 | 6.9 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
23 | Tetsushi Yamakawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 2 | 56 | 6.8 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 20 | 51.28% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 50 | 6.7 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 7 | 3 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 3 | 53 | 8.7 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
26 | Jean Patric | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 3 | 22 | 7.2 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Gaku Shibasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.4 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 51 | 72.86% | 0 | 6 | 79 | 6.6 | |
22 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 49 | 6 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 3 | 64 | 6.3 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 29 | 6.8 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 79 | 7.3 | |
37 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
25 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 5 | 80 | 7.2 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
15 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
10 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 24 | 7.2 | |
29 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 31 | 62% | 0 | 0 | 59 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ