![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
1.05
0.83
0.77
0.90
1.57
3.75
6.50
0.82
1.08
0.68
1.25
Diễn biến chính
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Takagi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jean Patric
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Nanasei Iino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiju Sasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryuma Kikuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shusuke Ota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuya Kuwasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michael James Fitzgerald
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Takuya Iwanami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 32 | 7.1 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 47 | 6.8 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 26 | 7.3 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 24 | 7.5 | |
81 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 3 | 39 | 6.5 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 18 | 6.9 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
25 | Yuya Kuwasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.9 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 1 | 63 | 6.6 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.3 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 50 | 7.3 | |
11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 24 | 6.3 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 75 | 6.7 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 42 | 6.8 | |
26 | Ryo Endo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 5 | 72 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ