![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
1.01
0.87
1.03
0.83
1.91
3.90
3.70
1.06
0.82
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Jorge Cuenca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Francis Coquelin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Acuna
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilias Akhomach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Ocampos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Jorge Cuenca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ramon Terrats Espacio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 89 | 80 | 89.89% | 1 | 1 | 97 | 6.94 | |
19 | Francis Coquelin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 38 | 6.11 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 66 | 92.96% | 6 | 0 | 100 | 6.13 | |
25 | Bertrand Traore | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 18 | 6.36 | |
15 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
9 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 36 | 6.35 | |
12 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 57 | 6.52 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 25 | 9.03 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 2 | 0 | 3 | 35 | 28 | 80% | 5 | 0 | 55 | 6.84 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 5 | 2 | 5 | 50 | 37 | 74% | 11 | 0 | 78 | 7.25 | |
2 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 4 | 56 | 7.59 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.19 | |
20 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 45 | 42 | 93.33% | 4 | 1 | 55 | 7.57 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 47 | 6.66 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 9 | 0 | 39 | 7.02 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 2 | 64 | 6.74 | |
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 0 | 45 | 6.17 | |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 46 | 6.47 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 34 | 6.69 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 51 | 6.7 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.93 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.88 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 24 | 8.33 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.26 | |
42 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 39 | 6.5 | |
14 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 5.55 | |
2 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 40 | 74.07% | 1 | 2 | 73 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ