![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
0.88
0.98
0.81
0.99
1.53
3.87
5.10
0.78
1.02
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Parejo Munoz,Parejo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keidi Bare
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Braithwaite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Calero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alberto Moreno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javi Puado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Nicolas Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovani Lo Celso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 3 | 3 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 53 | 8.78 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 2 | 66 | 60 | 90.91% | 2 | 1 | 77 | 7.26 | |
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 49 | 6.43 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 46 | 6.99 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
17 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 7 | 57 | 50 | 87.72% | 6 | 0 | 82 | 7.88 | |
11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 8 | 2 | 4 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 62 | 7.44 | |
4 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 0 | 84 | 5.91 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 2 | 0 | 89 | 6.64 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | ||
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 6 | 2 | 4 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 54 | 7.46 | |
15 | Nicolas Jackson | Defender | 4 | 3 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 38 | 7.65 | |
39 | Ramon Terrats Espacio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 5 | 31 | 7.46 | |
17 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.33 | |
24 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 38 | 5.3 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 0 | 60 | 6.68 | |
13 | Fernando Pacheco Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 45 | 8.85 | |
23 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 29 | 5.23 | |
8 | Keidi Bare | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 33 | 6.52 | |
20 | Eduardo Exposito | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 1 | 17 | 5.4 | |
5 | Fernando Calero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 26 | 6.27 | |
7 | Javi Puado | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 22 | 7.08 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.98 | |
12 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 34 | 6.66 | |
2 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 38 | 6.08 | |
21 | Nicolas Melamed Ribaudo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 5.91 | |
28 | Simo | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ