![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
0.94
0.92
0.90
0.90
2.18
3.33
2.87
0.71
1.09
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Adria Altimira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Etienne Capoue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
Kiến tạo: Juan Marcos Foyth
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Torro Marset
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Budimir
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.28 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.18 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
15 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.28 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.14 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
26 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.23 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.05 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.26 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.33 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.44 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ