![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
1.13
0.78
0.90
0.96
2.13
3.13
3.19
1.30
0.65
1.03
0.83
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Ilias Akhomach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Almeida Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyle Larin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Francis Coquelin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Darder
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Manuel Morlanes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
19 | Francis Coquelin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 56 | 6.71 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 1 | 0 | 88 | 6.45 | |
14 | Manuel Trigueros Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 5 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 74 | 8.25 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 5 | 0 | 61 | 6.6 | |
9 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 20 | 6.08 | |
12 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 4 | 52 | 7.01 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 50 | 8.02 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 68 | 6.44 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 7 | 53 | 7.27 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 9 | 0 | 60 | 7.41 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 6.52 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.44 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 9 | 0 | 56 | 6.7 | |
2 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 57 | 6.55 | |
11 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.16 | |
9 | Abdon Prats Bastidas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 14 | 37.84% | 0 | 0 | 50 | 6.67 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 0 | 50 | 6.19 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 5 | 18 | 6.28 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 1 | 47 | 6.24 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 66 | 6.77 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 2 | 0 | 47 | 6.36 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 1 | 63 | 7.23 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 36 | 6.14 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 2 | 51 | 6.72 | |
19 | Javi Llabres | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ