![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
1.06
0.84
0.75
0.95
1.81
3.85
4.40
0.99
0.91
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Thierno Barry
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chrisantus Uche
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Sola
Ra sân: Ilias Akhomach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape Alassane Gueye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Pérez Sayol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertug Yildirim
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 31 | 7.02 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 26 | 6.62 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 40 | 7.06 | |
4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 21 | 6.81 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 25 | 6.71 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 18 | 6.1 | |
13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.34 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 1 | 25 | 6.33 | |
11 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 2 | 2 | 26 | 6.42 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 8 | 6.25 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 39 | 6.85 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 6.37 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 19 | 6.53 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 15 | 6.66 | |
17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 21 | 6.52 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 31 | 6.87 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 25 | 6.22 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 6.95 | |
10 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 6 | 16 | 6.55 | |
6 | Chrisantus Uche | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 1 | 13 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ