![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Djene Dakonam
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Chimerenka Chukwueze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Milla
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
Ra sân: Alberto Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gastron Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 56 | 6.19 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.68 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 58 | 6.69 | |
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.61 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 43 | 6.22 | |
22 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 19 | 7.4 | |
11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 1 | 53 | 8.16 | |
4 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 3 | 50 | 6.97 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 59 | 6.41 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.41 | |
39 | Ramon Terrats Espacio | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 3 | 1 | 69 | 6.74 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 25 | 6.98 | |
9 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
10 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 21 | 6.99 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.3 | |
18 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 35 | 6.3 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 30 | 6.8 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.07 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.81 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 24 | 6.24 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.35 | |
4 | Gastron Alvarez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 3 | 27 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ