![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
1.08
0.80
0.86
1.00
2.08
3.55
3.55
1.26
0.69
0.87
1.01
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Martin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ilias Akhomach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaime Mata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Santi Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francis Coquelin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 38 | 6.43 | |
19 | Francis Coquelin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 31 | 6.08 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 50 | 6.44 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.33 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 34 | 6.07 | |
9 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 34 | 6.34 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 4 | 54 | 6.59 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 0 | 49 | 6.58 | |
2 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 42 | 6.28 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 27 | 5.9 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 26 | 6.17 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 0 | 26 | 7.49 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 1 | 37 | 6.99 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 2 | 23 | 6.48 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 8.07 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 19 | 6.43 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 2 | 36 | 6.79 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.11 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.77 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.48 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 28 | 6.47 | |
32 | Jordi Martin | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ