![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
0.86
1.04
0.97
0.91
1.85
3.80
3.80
1.03
0.87
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Carreira
Ra sân: Yeremi Pino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Sergi Cardona Bermudez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfon Gonzalez
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Óscar Mingueza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 42 | 100% | 0 | 1 | 53 | 6.81 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 1 | 0 | 68 | 7.14 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 5 | 0 | 89 | 6.9 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 7.25 | |
22 | Ayoze Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.49 | |
4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 44 | 5.99 | |
9 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 79 | 6.65 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
2 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 21 | 6.33 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 4 | 2 | 7 | 24 | 16 | 66.67% | 11 | 2 | 48 | 7.71 | |
13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 5.37 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 1 | 31 | 6.56 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 1 | 60 | 8.54 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 14 | 7.36 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.19 | |
22 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 46 | 100% | 0 | 0 | 56 | 6.12 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 69 | 68 | 98.55% | 0 | 2 | 79 | 6.84 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 41 | 36 | 87.8% | 4 | 0 | 61 | 7.71 | |
16 | Jailson Marques Siqueira,Jaja | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 85 | 5.69 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 7.28 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.17 | |
1 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 37 | 7.56 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
12 | Alfon Gonzalez | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 31 | 7.19 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 67 | 50 | 74.63% | 5 | 0 | 89 | 7.65 | |
5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 39 | 6.33 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 35 | 6.36 | |
19 | Williot Swedberg | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.15 | |
30 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 27 | 5.53 | |
25 | Damian Rodriguez Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 77 | 71 | 92.21% | 3 | 0 | 86 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ