![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.79
1.12
1.06
0.82
2.90
3.50
2.38
1.06
0.84
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Diego Conde
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antoine Griezmann
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Sorloth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Axel Witsel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reinildo Mandava
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 1 | 71 | 7.1 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 39 | 7.3 | |
4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
9 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 7.1 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 2 | 42 | 6.8 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 0 | 42 | 6.9 | |
13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 54 | 6.5 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 80 | 71 | 88.75% | 1 | 1 | 88 | 6.6 | |
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 57 | 6.8 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 48 | 6.9 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 28 | 6.8 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 0 | 51 | 7.4 | |
9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 15 | 7.2 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 67 | 6.5 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 43 | 6.5 | |
12 | Samuel Dias Lino | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 1 | 64 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ