![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
0.84
1.02
0.85
0.95
2.05
3.38
3.10
0.64
1.16
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Etienne Capoue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Herrera Aguera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Lekue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Williams
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Manuel Trigueros Munoz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 31 | 6.68 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 1 | 0 | 34 | 6.97 | |
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.98 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 20 | 6.62 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.62 | |
11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 19 | 6.34 | |
4 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 36 | 6.79 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 23 | 6.67 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | 3 | 2 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 31 | 7.66 | ||
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.78 | |
15 | Nicolas Jackson | Defender | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 7.8 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 16 | 5.76 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.15 | |
14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 20 | 6.31 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.13 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 21 | 6.14 | |
1 | Unai Simón | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 5.74 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.99 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 6.08 | |
31 | Aitor Paredes | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 13 | 5.9 | |
11 | Nico Williams | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 20 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ