![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
0.85
1.01
0.95
0.85
1.57
3.67
5.10
0.81
0.99
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jon Guridi
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aissa Mandi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Santi Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Sola
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Guevara Lajo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorosabel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Rioja
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 28 | 6.56 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 24 | 6.44 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 6.12 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.11 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.01 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 26 | 6.11 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 6.54 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 31 | 6.49 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 27 | 7.1 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 23 | 6.66 | |
4 | Aleksandar Sedlar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 21 | 6.61 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.23 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 6.19 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 24 | 6.35 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 27 | 6.69 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 27 | 6.19 | |
7 | Alex Sola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 1 | 24 | 6.37 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.81 | |
32 | Samu | Defender | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ