![Việt Nam Việt Nam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021151.gif)
![Indonesia Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
0.73
1.03
0.80
0.94
2.00
3.00
3.60
0.66
1.06
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Việt Nam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021151.gif)
![Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Thai Son Nguyen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pham Tuan Hai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Asnawi Mangkualam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Egy Maulana Vikri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Struick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Amat Mass
Ra sân: Nguyen Quang Hai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Van Tung Nguyen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pham Xuan Manh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Việt Nam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021151.gif)
![Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
Đội hình xuất phát
![Việt Nam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021151.gif)
![Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
![Việt Nam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021151.gif)
![Việt Nam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Việt Nam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nguyen Quang Hai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
11 | Tuan Anh Nguyen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 2 | 0 | 69 | 6.6 | |
17 | Vu Van Thanh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 3 | 0 | 8 | 6.7 | |
9 | Nguyen Van Toan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
7 | Pham Xuan Manh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 8 | 55 | 7.2 | |
1 | Filip Nguyen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
10 | Pham Tuan Hai | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
20 | Bui Hoang Viet Anh | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 59 | 43 | 72.88% | 0 | 8 | 73 | 7.3 | |
25 | Le Thanh Phong | Forward | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 35 | 6.2 | |
6 | Nguyen Thanh Binh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 42 | 70% | 0 | 1 | 80 | 6.5 | |
24 | Van Tung Nguyen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 35 | 6.6 | |
16 | Thai Son Nguyen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
12 | Tuan Tai Phan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 1 | 0 | 68 | 6.5 | |
22 | Van Khang Khuat | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 21 | 7.1 | |
14 | Van Truong Nguyen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
3 | Minh Trong Vo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 33 | 67.35% | 4 | 2 | 76 | 7.1 |
Indonesia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jordi Amat Mass | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 41 | 6.9 | |
6 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 4 | 52 | 7.1 | |
10 | Egy Maulana Vikri | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
8 | Witan Sulaeman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
17 | Adam Alis Setyano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
2 | Yakob Sayuri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 2 | 2 | 52 | 6.9 | |
14 | Asnawi Mangkualam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 7.2 | |
5 | Rizky Ridho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
12 | Pratama Arhan Alief Rifai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 48 | 7.1 | |
21 | Ernando Ari Sutaryadi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 1 | 36 | 7.5 | |
7 | Marselino Ferdinan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 70 | 7.1 | |
24 | Ivar Jenner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
11 | Rafael Struick | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 26 | 7.2 | |
16 | Hokky Caraka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.9 | |
25 | Justin Hubner | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 5 | 6 | 63 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ